Thứ Tư, 16 tháng 4, 2014

KIT KIỂM TRA DƯ LƯỢNG THUỐC KHÁNG SINH

KIT KIỂM TRA NHANH DƯ LƯỢNG THUỐC KHÁNG SINH



  


 KIT Test nhanh dư lượng thuốc kháng sinh          
Thời Đại Xanh cung cấp kit phát hiện nhanh dư lượng thuốc kháng sinh như Chloramphenicol, Quinolone, Tetracyline, Streptomycin, Sulfadimethoxine v.v trong thủy sản, thịt, sữa..
TTTên Bộ KitSản phẩmMô tả
AAntibiotic residue - Milk- Kit kiểm tra nhanh dư lượng thuốc kháng sinh trong sữa
1Kit test StreptomycineSTP (150 ppb)Streptomycine (Milk) Test
2Kit test CAPCAP (0.3 ppb)Chloramphenicol (Milk) Test
3Kit test SulfamethazineSDM (100 ppb)Sulfamethazine (Milk) Test
4Kit test TylosinTYL (50 ppb)Tylosin (Milk) Test
5Kit test CephapirinCEP (60 ppb)Cephapirin (Milk) Test
6Kit test CeftiofurCEF (100 ppb)Ceftiofur (Milk) Test
7Kit test GentamycinGEN (50 ppb)Gentamycin (Milk) Test
8Kit test PenicilinePEN (4 ppb)Penicillin (Milk) Test
9Kit test TetracylineTET (100 ppb)Tetracycline (Milk) Test
10Kit test QuinoloneQLN (50 ppb)Quinolone (Milk) Test
11Kit test Beta-lactamBETA-LACTAMBeta-Lactam Test
12Kit test melamineMELAMINE (1 ppm)Melamine (Milk,Feed,Egg) Test
BAntibiotic residue - Honey-kiểm tra dư lượng kháng sinh mật ong




CAntibiotic residue - Aquatic product-kiểm tra dư lượng kháng sinh thủy sản
1Kit test CAPCAP (0.3 ppb)Chloramphenicol (Aquatic) Test
2Kit test SulfamethazineSDM (100 ppb)Sulfamethazine (Aquatic) Test
3Kit test PenicilinePEN (4 ppb)Penicillin (Aquatic) Test
4Kit test StreptomycineSTP (100 ppb)Streptomycin (aquatic) Test
5Kit test TetracylineTET (20 ppb)Tetracycline (Aquatic) Test
6Kit test QuinoloneQLN (20 ppb)Quinolone (Aquatic) Test
DAntibiotic residue - Tissue- kiểm tra dư lượng kháng sinh trong thịt




EAntibiotic residue - Egg-kiểm tra dư lượng kháng sinh trong trứng




1- MÁY ĐỒNG HÓA MẪU
6- HÓA CHẤT TIÊU HAO
Ghi chú :    
1- Giới Hạn Phát Hiện Beta-lactam :
 Penicillin G 4ppb, Ampicillin 4ppb, Amoxicillin 4ppb,
Oxacillin 30ppb, Cloxacillin 30ppb, Dicloxacillin 30ppb,
Nafcillin 30ppb, Cefacetril 125ppb, Cefalexin 100ppb,
Cefalonium 20ppb, Cefazolin 50ppb, Cefoperazone 50ppb,
Cefquinome 20ppb, Ceftiofur 100ppb,Cefapirin 60ppb.

  • Sản phẩm hợp tác với QTT, Australia  
  • Agrisearch Analytical, Australia – Phòng thí Nghiệm NATA– khảo nghiệm chứng nhận chấtlượng
                                                 

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét